Có 2 kết quả:

經濟體制 jīng jì tǐ zhì ㄐㄧㄥ ㄐㄧˋ ㄊㄧˇ ㄓˋ经济体制 jīng jì tǐ zhì ㄐㄧㄥ ㄐㄧˋ ㄊㄧˇ ㄓˋ

1/2

Từ điển Trung-Anh

economic system

Từ điển Trung-Anh

economic system