Có 2 kết quả:
經濟體制 jīng jì tǐ zhì ㄐㄧㄥ ㄐㄧˋ ㄊㄧˇ ㄓˋ • 经济体制 jīng jì tǐ zhì ㄐㄧㄥ ㄐㄧˋ ㄊㄧˇ ㄓˋ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
economic system
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
economic system
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0